Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
96.90 | -2 | 161,900 | 127,659 | 2,177,173,236 | 217,500 | 0% |
|
2/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
116.10 | -0.80 | 347,600 | 620,451 | 541,611,334 | 63,314 | 18.13% |
|
3/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
20.30 | 0 | 0 | 1,057,211 | 2,214,394,174 | 44,952 | 5.96% |
|
4/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
28.70 | 0.20 | 200 | 12,912 | 133,481,310 | 3,938 | 0% |
|
5/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
73 | -0.80 | 3,500 | 6,534 | 33,581,691 | 2,478 | 3.20% |
|
6/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
91 | 0.70 | 4,600 | 22,725 | 26,166,940 | 2,363 | 14.16% |
|
7/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
25.20 | 0.20 | 14,700 | 3,883 | 17,949,098 | 449 | 0% |
|
8/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
|
32 | 0 | 0 | 2,626 | 4,267,683 | 137 | 15.61% |
|
9/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
31.50 | -3.40 | 200 | 1,146 | 3,111,283 | 109 | 0.07% |
|
10/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
14.80 | 0 | 0 | 201 | 2,141,928 | 0 | 0% |
|
11/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
24.50 | 1.40 | 200 | 2,137 | 8,315,764 | 0 | 0% |
|